--

đút túi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đút túi

+  

  • Appropriate, pocket dishonestly (public money)
  • Dense, dull
    • Cậu học sinh này đụt lắm
      This pupil is pretty dense.
  • (địa phương) Take shelter, shelter (from rain...)
    • Kiếm chổ đụt mưa To
      seek shelter from rain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đút túi"
Lượt xem: 639